Máy Sấy Khí Hitachi Tác Nhân Lạnh

HRF (Refrigeration Air Dryer – Air-Cooled Type):
Làm lạnh khí nén bằng không khí qua bộ trao đổi nhiệt và hệ thống refrigerant tuần hoàn. Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt, phù hợp cho các hệ thống công suất nhỏ đến trung bình.Công suất từ 0.4 đến 3.0 m³/min, phù hợp cho hệ thống nhỏ.
Mã SP | Lưu Lượng Khí (m3/phút) | Đường Khí |
HRF-06 | 0.6 | Rc1/2" |
HRF-09 | 0.9 | |
HRF-12 | 1.2 | |
HRF-15 | 1.5 | |
HRF-18 | 1.8 | |
HRF-24 | 2.4 | Rc3/4" |
HRF-30 | 3.0 | |
HRF-36 | 3.6 | |
HRF-40 | 4.0 | |
HRF-60 | 6.5 | Rc1-1/2" |
HRF-80 | 8.8 | |
HRF-100 | 11 | |
HRF-120 | 13 | Rc2" |
HRF-150 | 17 | |
HRF-200 | 22 | |
HRF-250 | 27 | Rc2-1/2" |
HRF-300 | 33 | |
HRF-350 | 37 | |
HRF-400 | 45 | DN100 |
HRF-500 | 55 | |
HRF-600 | 65 | |
HRF-700 | 73 | DN125 |
HRF-800 | 80 | DN150 |
HRF-900 | 90 | |
HRF-1000 | 100 |
HRW (Refrigeration Air Dryer – Water-Cooled Type):
Tương tự HRF nhưng sử dụng nước làm mát, tăng hiệu suất trong môi trường cần làm lạnh mạnh mẽ hơn. Thích hợp cho các hệ thống công suất lớn hơn.Công suất từ 12.0 đến 22.0 m³/min, kết nối nước làm mát 3/4″.
Mã SP | Lưu Lượng Khí (m3/phút) | Nước Làm Mát (T/h) | Đường Khí | Đường Nước |
HRW-120 | 13.0 | 0.53 | Rc2" | 3/4" |
HRW-150 | 17.0 | 0.73 | ||
HRW-200 | 22.0 | 0.96 | ||
HRW-250 | 27.0 | 1.07 | Rc2-1/2" | 1" |
HRW-300 | 33.0 | 1.38 | ||
HRW-350 | 37.0 | 1.61 | ||
HRW-400 | 45.0 | 1.79 | DN100 | 1-1/4" |
HRW-500 | 55.0 | 2.29 | ||
HRW-600 | 65.0 | 2.77 | ||
HRW-700 | 73.0 | 3.05 | DN125 | |
HRW-800 | 80.0 | 3.18 | DN150 | 1-1/2" |
HRW-900 | 90.0 | 3.74 | ||
HRW-1000 | 100.0 | 3.98 |
Máy Sấy Khí Tác Nhân Lạnh (Refrigeration Dryers)
Máy sấy khí tác nhân lạnh của Hitachi sử dụng hệ thống làm lạnh để làm nguội khí nén, tách nước ngưng tụ qua bộ tách nước cyclone và xả ra ngoài, đảm bảo cung cấp khí nén khô với điểm sương ổn định. Các dòng sản phẩm bao gồm HRF (làm mát bằng không khí) và HRW (làm mát bằng nước), phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp thông thường.
Các Dự Án Lắp Đặt:
Vì Sao Nên Chọn Máy Nén Khí Hitachi Của Chúng Tôi?
Khí nén sạch Class 0
- Đạt tiêu chuẩn Class 0 ISO8573-1
- Không dầu, an toàn cho sản phẩm
- Bảo vệ thiết bị & môi trường sản xuất
- Khí nén sạch 100%, đảm bảo không gây ô nhiễm
- Thu hồi 99,99% dầu từ hộp số, nâng cao hiệu suất
- Chất lượng khí ổn định, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế
Tiết kiệm năng lượng vượt trội
- ECO-MODE, IPC – Giảm 7,5% điện năng
- Công nghệ Vector Cascade – Tối ưu vận hành
- Hệ thống thông minh, giảm hao phí điện
- Điều khiển áp suất không đổi, tiết kiệm điện tối đa
- Chế độ IPC giảm áp suất khi tải thấp, tiết kiệm năng lượng
- Tối ưu hóa hệ thống, điều khiển nhiều thiết bị cùng lúc
Hiệu suất & độ bền cao
- Động cơ nam châm vĩnh cửu
- Hoạt động ổn định đến 45°C
- Công nghệ 3D bù nhiệt – Tăng tuổi thọ máy
- Rotor phủ chất bôi trơn rắn, tăng độ bền và hiệu quả
- Vòng bi chịu tải cao, giảm tần suất bảo trì
- Vận hành êm ái, chống rung, giảm tiếng ồn
Hệ thống bảo trì thông minh
- Màn hình cảm ứng LCD – Dễ vận hành
- Bảo trì đơn giản & nhanh chóng
- Kết nối từ xa, giám sát 24/7
- Thông báo bảo trì tự động, hạn chế gián đoạn hoạt động
- Bộ lọc tích hợp, nắp chống bụi, dễ dàng vệ sinh
- Hệ thống giám sát từ xa, quản lý máy nén mọi lúc, mọi nơi
Giảm thiểu chi phí vận hành
- Công nghệ tiết kiệm điện hàng đầu
- Tối ưu hóa hiệu quả hệ thống
- Giảm đáng kể chi phí bảo trì
- Điều khiển thông minh, giảm tiêu hao điện năng
- Thiết kế bền bỉ, kéo dài tuổi thọ máy
- Giảm chi phí bảo trì nhờ công nghệ tiên tiến