Máy Sấy Khí Hitachi Dạng Hấp Thụ

HNE-RHS (Zero Air Loss Heat of Compression Recycling Adsorption Dryer):
Tận dụng nhiệt thải từ máy nén khí không dầu để tái sinh chất hấp phụ, không tiêu thụ khí nén trong quá trình tái sinh (zero air loss). Được trang bị điều khiển PLC thông minh và màn hình cảm ứng, phù hợp cho các ngành công nghiệp lớn đòi hỏi khí siêu sạch.Công suất định mức 0.25 kW, kết nối khí từ DN50 đến DN150.
Mã SP | Lưu Lượng Khí (m3/phút) | Nước Làm Mát (T/h) | Đường Ống Khí | Đường Ống Nước |
HNE-150RHS | 15 | 19.1 | DN50 | DN65 |
HNE-200RHS | 20 | 25.5 | DN65 | |
HNE-220RHS | 22 | 28.0 | ||
HNE-250RHS | 25 | 31.9 | ||
HNE-350RHS | 35 | 44.6 | DN80 | |
HNE-450RHS | 45 | 57.4 | DN100 | |
HNE-500RHS | 50 | 63.8 | ||
HNE-600RHS | 60 | 76.5 | ||
HNE-700RHS | 70 | 78.2 | DN125 | |
HNE-800RHS | 80 | 84.8 | ||
HNE-900RHS | 90 | 95.4 | DN150 | DN80 |
HNE-1000RHS | 100 | 112.6 |
HNE-RES/DPS (Zero Loss/Small Air Loss Heated Blower Adsorption Air Dryer):
Sử dụng quạt để hút và làm nóng không khí môi trường cho quá trình tái sinh, giảm tiêu thụ khí nén và tiết kiệm năng lượng đáng kể (35% so với loại truyền thống), lý tưởng cho sản xuất điện tử.Tiêu thụ điện 371,200 kWh/năm (tiết kiệm 35% so với 571,300 kWh/năm của loại heatless).
Mã SP | Lưu Lượng Khí (m3/phút) | Nước Làm Mát (T/h) | Đường Khí | Đường Nước |
HNE-180RES | 18 | 2.38 | DN65 | Rc1" |
HNE-220RES | 22 | |||
HNE-250RES | 25 | |||
HNE-330RES | 33 | 3.15 | DN80 | |
HNE-440RES | 44 | 4.90 | DN100 | Rc2" |
HNE-500RES | 50 | |||
HNE-600RES | 60 | 7.00 | ||
HNE-700RES | 70 | 9.10 | DN125 | |
HNE-800RES | 80 | |||
HNE-900RES | 90 | 10.50 | DN150 | |
HNE-1000RES | 100 |
HNE-HS (External Heated Adsorption Dryer):
Dùng nguồn nhiệt bên ngoài để làm nóng khí tái sinh, tăng hiệu quả loại bỏ hơi nước. Hai tháp hoạt động luân phiên, cung cấp khí nén khô liên tục, phù hợp cho ứng dụng cần điểm sương cực thấp.Chu kỳ chuyển đổi dài, kết nối khí từ DN50 đến DN125.
Mã SP | Lưu Lượng Khí (m3/phút) | Đường Khí |
HNE-60HS | 6 | DN50 |
HNE-80HS | 8 | |
HNE-100HS | 10 | |
HNE-120HS | 12 | |
HNE-150HS | 15 | |
HNE-200HS | 20 | DN65 |
HNE-250HS | 25 | |
HNE-300HS | 30 | DN80 |
HNE-350HS | 35 | |
HNE-400HS | 40 | |
HNE-500HS | 50 | DN100 |
HNE-600HS | 60 |
HPS (Heatless Adsorption Dryer):
Không dùng nhiệt, sử dụng khí nén khô để tái sinh chất hấp phụ. Thiết kế nhỏ gọn, chi phí đầu tư thấp, thích hợp cho hệ thống máy nén khí nhỏ.Chu kỳ chuyển đổi 3 phút/lần, điều khiển bằng vi mạch PCB.
Mã SP | Lưu Lượng Khí (m3/phút) | Đường Khí |
HPS-20 | 2 | Rc1" |
HPS-30 | 3 | |
HPS-60 | 6 | DN40 |
HPS-80 | 8 | |
HPS-100 | 10 | DN50 |
HPS-120 | 12 | |
HPS-150 | 15 | |
HPS-200 | 20 | DN65 |
HPS-250 | 25 | |
HPS-300 | 30 | DN80 |
HPS-350 | 35 | |
HPS-400 | 40 | |
HPS-500 | 50 | DN100 |
HPS-600 | 60 |
Máy Sấy Khí Hitachi Dạng Hấp Thụ
Máy sấy khí dạng hấp thụ của Hitachi sử dụng chất hấp phụ (adsorbent) để loại bỏ độ ẩm từ khí nén, đảm bảo cung cấp khí nén khô với điểm sương thấp, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu khí nén sạch và khô như dược phẩm, điện tử, hóa chất, và thép. Các dòng sản phẩm bao gồm HNE-RHS, HNE-RES/DPS, HNE-HS, và HPS, mỗi loại được thiết kế với công nghệ tái sinh khác nhau để tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng.
Các Dự Án Lắp Đặt:
Vì Sao Nên Chọn Máy Nén Khí Hitachi Của Chúng Tôi?
Khí nén sạch Class 0
- Đạt tiêu chuẩn Class 0 ISO8573-1
- Không dầu, an toàn cho sản phẩm
- Bảo vệ thiết bị & môi trường sản xuất
- Khí nén sạch 100%, đảm bảo không gây ô nhiễm
- Thu hồi 99,99% dầu từ hộp số, nâng cao hiệu suất
- Chất lượng khí ổn định, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế
Tiết kiệm năng lượng vượt trội
- ECO-MODE, IPC – Giảm 7,5% điện năng
- Công nghệ Vector Cascade – Tối ưu vận hành
- Hệ thống thông minh, giảm hao phí điện
- Điều khiển áp suất không đổi, tiết kiệm điện tối đa
- Chế độ IPC giảm áp suất khi tải thấp, tiết kiệm năng lượng
- Tối ưu hóa hệ thống, điều khiển nhiều thiết bị cùng lúc
Hiệu suất & độ bền cao
- Động cơ nam châm vĩnh cửu
- Hoạt động ổn định đến 45°C
- Công nghệ 3D bù nhiệt – Tăng tuổi thọ máy
- Rotor phủ chất bôi trơn rắn, tăng độ bền và hiệu quả
- Vòng bi chịu tải cao, giảm tần suất bảo trì
- Vận hành êm ái, chống rung, giảm tiếng ồn
Hệ thống bảo trì thông minh
- Màn hình cảm ứng LCD – Dễ vận hành
- Bảo trì đơn giản & nhanh chóng
- Kết nối từ xa, giám sát 24/7
- Thông báo bảo trì tự động, hạn chế gián đoạn hoạt động
- Bộ lọc tích hợp, nắp chống bụi, dễ dàng vệ sinh
- Hệ thống giám sát từ xa, quản lý máy nén mọi lúc, mọi nơi
Giảm thiểu chi phí vận hành
- Công nghệ tiết kiệm điện hàng đầu
- Tối ưu hóa hiệu quả hệ thống
- Giảm đáng kể chi phí bảo trì
- Điều khiển thông minh, giảm tiêu hao điện năng
- Thiết kế bền bỉ, kéo dài tuổi thọ máy
- Giảm chi phí bảo trì nhờ công nghệ tiên tiến